|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se profiler
 | [se profiler] |  | tự động từ | | |  | in hình | | |  | L'ombre d'un homme se profile sur le mur | | | bóng một người in hình trên tường | | |  | (nghĩa bóng) thành hình, hiện ra | | |  | Une solution commence à se profiler | | | một giải pháp bắt đầu thành hình |
|
|
|
|